ăn xổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn xổi+ verb
- To eat (consume) prematurely
- cà muối ăn xổi
pickled egg-fruit eaten prematurely
- cà muối ăn xổi
- To be impatient for result
- ăn xổi ở thì
to live by makeshifts
- ăn xổi ở thì
Lượt xem: 884